IC Markets với hơn 10 năm hoạt động được biết đến là một trong những nền tảng giao dịch uy tín và đáng tin cậy. Đặc điểm nổi bật của IC Markets là sự đa dạng trong các sản phẩm giao dịch, spread thấp chỉ từ 0.0 điểm, môi trường giao dịch ổn định và không bị trượt giá, cùng với hệ thống quản lý vốn hoàn thiện.

 

Thông tin doanh nghiệp IC Markets

IC Markets được thành lập từ năm 2007 và có giấy phép hoạt động từ Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC).

Tên công ty đăng ký Raw Trading Ltd
Năm thành lập 2007
Địa chỉ đăng ký office number 222,1st Floor, Eden Plaza, Eden Island Seychelles
Giấy phép tài chính Cơ quan dịch vụ tài chính Seychelles(FSA):SD018
Chính sách xử lý số dư âm Hệ thống tự động làm sạch số dư âm
Tỷ lệ đòn bẩy tối đa 1000 lần
Chăm sóc khách hàng Hỗ trợ qua điện thoại, email, tin nhắn trực tuyến (sử dụng công cụ hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Việt)

 

Ngoài giấy phép tài chính của Seychelles, IC Markets cũng đã được cấp giấy phép tài chính từ các đơn vị sau đây, đặc biệt là giấy phép từ Cyprus và Úc được biết đến với độ khó và độ tin cậy không thể chối cãi.

 

Tên doanh nghiệp Cơ quan giám sát Số giấy phép
International Capital Markets Pty Ltd Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC) 335692
IC Markets (EU) Ủy ban Chứng khoán Síp (CySEC) 356877/362
IC Markets Ltd Ủy ban Chứng khoán Bahamas (SCB) SIA-F214

 

Đặc điểm và môi trường giao dịch của IC Markets

Đặc điểm chủ yếu của IC Markets bao gồm:

  • Đòn bẩy cao nhất lên đến 1000 lần
  • Spread thấp nhất từ 0 pip
  • Tốc độ thực hiện trung bình dưới 0.04 giây
  • Hơn 2000 loại sản phẩm giao dịch đa dạng
  • Nền tảng giao dịch đa dạng
  • Hệ thống bảo vệ số dư âm được áp dụng

 

Các loại tài khoản của IC Markets

IC Markets cung cấp ba loại tài khoản chính:

Tài khoản Standard: Được ưa chuộng nhất trong số đa số các nhà giao dịch, phí giao dịch được tính vào spread.

Tài khoản Raw Spread: Tài khoản này và tài khoản cTrader có spread dao động nhỏ, phí giao dịch được tính riêng biệt.

Tài khoản cTrader: Tài khoản này có phí giao dịch được tính cho mỗi lệnh mở và đóng.

Đối với các tài khoản MT4 và MT5, phí giao dịch được tính trên mỗi lô giao dịch, trong khi đó, tài khoản cTrader tính phí giao dịch cho mỗi lần mở và đóng vị thế.

Bất kể loại tài khoản nào, đều có thể thiết lập thành tài khoản Hồi giáo miễn lãi suất qua đêm.

Khách hàng muốn làm quen với môi trường giao dịch của IC Markets trước khi mở tài khoản thực, chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với tài khoản demo.

 

Loại tài khoản Tài khoản Standard Tài khoản Raw Spread Tài khoản cTrader
Đơn vị tiền tệ cơ bản USD、EUR、JPY、AUD、CAD、CHF、GBP、HKD、NZD、SGD
Nền tảng giao dịch MT4、MT5、WebTrader

(Hỗ trợ Windows、Mac、Android、iOS)

cTrader、cTraderWeb

(Hỗ trợ Windows、Mac、Android、iOS)

Sản phẩm có thể giao dịch Ngoại hối, Chỉ số, Hàng hóa, Kim loại quý, Năng lượng, Tiền điện tử, Cổ phiếu, Trái phiếu
Spread tối thiểu 0.6 pips 0.0 pips
Phí giao dịch Không 4.8 USD※ 6 USD
Đòn bẩy tối đa 1000 lần
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.01 Lot(1000 tiền tệ)
Tổng số lượng vị thế tối đa có thể giữ 200 2000
Margin Call 100%
Buộc thanh lý 50%

 

※7USD、7AUD、7CAD、6.6CHF、5.5EUR、5GBP、54.25HKD、9NZD、9SGD

Đòn bẩy tối đa là 1000 lần

Từ ngày 30 tháng 3 năm 2023, IC Markets nâng cấp đòn bẩy tối đa của tất cả các tài khoản từ 500 lần lên 1000 lần. Đòn bẩy 1000 lần là mức cao nhất trên thế giới. Khác với các nhà môi giới thông thường, đòn bẩy của IC Markets không phụ thuộc vào số tiền ký quỹ hiệu lực trong tài khoản hay các yếu tố như gần đến các chỉ số quan trọng, điều này rất thuận tiện cho nhà giao dịch tiền tệ hoặc giao dịch lớn.

Spread của các sản phẩm ngoại hối

IC Markets cung cấp 61 cặp tiền tệ phổ biến yêu thích của các nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam.

Ví dụ: spread của USDJPY là 1.0 pip trong tài khoản Standard và 0.2 pip trong tài khoản Raw Spread. 

Chi tiết về lãi suất qua đêm (swap) không được công bố trên trang web chính thức, vui lòng tự kiểm tra trên nền tảng giao dịch để biết thông tin chính xác.

AUDCAD AUDCHF AUDJPY AUDNZD AUDSGD
AUDUSD CADCHF CADJPY CHFJPY CHFSGD
EURAUD EURCAD EURCHF EURDKK EURGBP
EURHKD EURJPY EURNOK EURNZD EURPLN
EURSEK EURSGD EURTRY EURUSD EURZAR
GBPAUD GBPCAD GBPCHF GBPDKK GBPJPY
GBPNOK GBPNZD GBPSEK GBPSGD GBPTRY
GBPUSD NOKJPY NOKSEK NZDCAD NZDCHF
NZDJPY NZDUSD SEKJPY SGDJPY USDCAD
USDCHF USDCNH USDCZK USDDKK USDHKD
USDHUF USDJPY USDMXN USDNOK USDPLN
USDRUB※ USDSEK USDSGD USDTHB USDTRY
USDZAR        

※Giao dịch tạm ngưng

Các sản phẩm CFD

IC Markets cung cấp một loạt các sản phẩm CFD ngoài các cặp tiền tệ, bao gồm chỉ số, hàng hóa lớn, kim loại quý, năng lượng, tiền điện tử, cổ phiếu, trái phiếu và nhiều loại sản phẩm khác.

Tất cả các loại sản phẩm này có thể được giao dịch trên cùng một nền tảng với ngoại hối, điều này mang lại lợi ích lớn khi sử dụng cùng một số vốn để giao dịch đa dạng sản phẩm.

Chỉ số

IC Markets cung cấp 23 loại chỉ số, trong đó bao gồm các sản phẩm tương lai như DXY (ICE Dollar Index Futures) và VIX (CBOE VIX Index Futures).

Đòn bẩy tối đa cho các chỉ số là 200 lần.

Sản phẩm Giải thích Chênh lệch trung bình
AUS200 Chỉ số S&P ASX 200 Úc 1.22
DE40 Chỉ số 40 Đức  1.338
F40 Chỉ số 40 Pháp 0.749
JP225 Chỉ số 225 Nhật Bản 8.858
STOXX50 Chỉ số chứng khoán 50 EU 1.76
UK100 Chỉ số 100 Vương quốc Anh 2.133
US30 Chỉ số Phố Wall 30 Hoa Kỳ 1.411
US500 Chỉ số SPX 500 Mỹ 0.492
USTEC Chỉ số Tech 100 Mỹ 1.807
CA60 Chỉ số 60 Canada 0.6
CHINA50 Chỉ số FTSE A50 Trung Quốc 6.953
CHINAH Chỉ số cổ phiếu H Hồng Kông Trung Quốc 2.083
ES35 Chỉ số 35 Tây Ban Nha 4.426
HK50 Chỉ số 50 Hồng Kông 8.169
IT40 Chỉ số 40 Ý 9
MidDE50 Chỉ số Mid 50 Đức 27.864
NETH25 Chỉ số 25 Hà Lan 0.19
NOR25 Chỉ số 25 Na Uy 0.68
SA40 Chỉ số 40 Nam Phi 15.444
SE30 Chỉ số 30 Thụy Điển 0.38
SWI20 Chỉ số 20 Thụy Sĩ 3.5
TecDE30 Chỉ số Tech 30 Đức 3.172
US2000 Chỉ số Small Cap 2000 Mỹ 0.48

 

Hàng hóa

Hàng hóa có 8 loại.

Sản phẩm Giải thích Chênh lệch trung bình
Ca cao Hợp đồng tương lai ca cao 4.608
Cà phê Hợp đồng tương lai cà phê 0.3
Ngô Hợp đồng tương lai cà phê 0.68
Bông Hợp đồng tương lai bông 0.15
Nước cam Hợp đồng tương lai nước cam 1.12
Đậu nành Hợp đồng tương lai đậu nành 1.35
Đường Hợp đồng tương lai đường 0.033
Lúa mì Hợp đồng tương lai lúa mì 0.75

 

Kim loại quý

Kim loại quý có 11 loại.

Sản phẩm Giải thích Chênh lệch trung bình
XAGAUD Bạc vs Đô la Úc 1.4
XAGEUR Bạc vs Euro 1.813
XAGUSD Bạc vs Đô la Mỹ 1.894
XAUAUD Vàng vs Đô la Úc 4.679
XAUCHF Vàng vs Franc Thụy Sĩ 3.9
XAUEUR Vàng vs Euro 4.537
XAUGBP Vàng vs Bảng Anh 2.0
XAUUSD Vàng vs Đô la Mỹ 2.083
XAUJPY Vàng vs Yên Nhật 29.0
XPDUSD Palladium vs Đô la Mỹ 163.735
XPTUSD Platinum vs Đô la Mỹ 43.3

 

Năng lượng

Năng lượng có 5 loại.

Sản phẩm Giải thích Chênh lệch trung bình
BRENT Hợp đồng tương lai dầu Brent 0.028
WTI Hợp đồng tương lai dầu West Texas Intermediate (WTI) 0.027
XBRUSD Dầu Brent/Đô la Mỹ 0.034
XNGUSD Khí tự nhiên/Đô la Mỹ 0.004
XTIUSD Dầu WTI/Đô la Mỹ 0.034

 

Tiền điện tử

Tiền điện tử bao gồm 21 loại sản phẩm phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Ripple và nhiều loại khác có sự ưa chuộng cao để giao dịch.

Đòn bẩy tối đa trên MT4 và MT5 là 200 lần, còn trên nền tảng cTrader là 5 lần.

Sản phẩm Giải thích Chênh lệch bình quân
ADAUSD Cardano/đô la Mỹ 0.003
AVXUSD Avalanche/đô la Mỹ 0.067
BCHUSD Bitcoin Cash/đô la Mỹ 5.839
BNBUSD Binance Smartchain/đô la Mỹ 1.415
BTCUSD Bitcoin/đô la Mỹ 42.036
DOGUSD Doge/đô la Mỹ 0.001
DOTUSD Polkadot/đô la Mỹ 0.013
DSHUSD Dash Coin/đô la Mỹ 1.241
EOSUSD EOS/đô la Mỹ 0.064
ETHUSD Ethereum/đô la Mỹ 11.605
GLMUSD Moonbeam/đô la Mỹ 0.01149
KSMUSD Kusama/đô la Mỹ 0.253
LNKUSD Chainlink/đô la Mỹ 0.02
LTCUSD Lite Coin/đô la Mỹ 1.597
LUNUSD Luna/đô la Mỹ 0.0049
MTCUSD Polygon/đô la Mỹ 0.006
SOLUSD Solana/đô la Mỹ 0.0934
UNIUSD Uniswap/đô la Mỹ 0.064
XLMUSD Stellar/đô la Mỹ 0
XRPUSD Ripple/đô la Mỹ 0.02
XTZUSD Tezos/đô la Mỹ 0.026

 

Trái phiếu

Trái phiếu có 9 loại.

Sản phẩm Giải thích Chênh lệch trung bình
EURBOBL Euro Bobl 0.01
EURBUND Euro Bund 0.011
EURSCHA Euro Schatz 0.01
ITBTP10Y Hợp đồng tương lai của Chính phủ Ý với thời hạn trung và dài, thường là 10 năm 0.02
JGB10Y Hợp đồng tương lai của Chính phủ Nhật Bản với thời hạn 10 năm 0.034
UKGB Hợp đồng tương lai của Chính phủ Vương quốc Anh với thời hạn dài, thường là 10 năm trở lên 0.012
UST05Y Hợp đồng tương lai của Chính phủ Mỹ với thời hạn 5 năm 0.014
UST10Y Hợp đồng tương lai của Chính phủ Mỹ với thời hạn 10 năm 0.031
UST30Y Hợp đồng tương lai của Chính phủ Mỹ với thời hạn lên đến 30 năm 0.031

 

Cổ phiếu

Không chỉ không giới hạn tại Mỹ, mà còn bao gồm cổ phiếu phổ biến từ Nhật Bản, châu Âu và Úc, tổng số lượng sản phẩm cổ phiếu có sẵn để giao dịch trên IC Markets là hơn 2000 loại. Thông tin chi tiết về cổ phiếu có thể giao dịch và thời gian giao dịch có sẵn trên trang sản phẩm của IC Markets.

Cổ phiếu IC Markets

Tỷ lệ khớp lệnh giao dịch cao được đánh giá cao

IC Markets được biết đến với tỷ lệ khớp lệnh giao dịch cao. Mặc dù hiệu suất xử lý của trung tâm dữ liệu thường bị bỏ qua trong các thông số kỹ thuật giao dịch, nhưng đối với các nhà đầu tư cá nhân trong nước đây là một phần rất quan trọng. 

Tại IC Markets, việc buộc thanh lý giao dịch và tình trạng trượt giá xảy ra rất ít, với tốc độ trung bình thực hiện lệnh dưới 0.04 giây được đánh giá cao. Điều này cung cấp môi trường giao dịch thuận lợi hơn cho trader dùng EA và giao dịch scalping.

Nền tảng giao dịch đa dạng

IC Markets hỗ trợ đa dạng thiết bị, cho phép giao dịch trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng mà không bị giới hạn bởi thời gian hoặc địa điểm. Các nền tảng giao dịch bao gồm MT4, MT5 và cTrader. MT4 nổi tiếng với tính năng đa năng và phân tích kỹ thuật xuất sắc, trong khi MT5 được phát triển dựa trên nền tảng MT4 nhưng có tốc độ giao dịch nhanh hơn. cTrader được ưa chuộng rộng rãi trong cộng đồng giao dịch châu Âu, là một nền tảng dành riêng cho ECN, mạnh mẽ đối với những nhà giao dịch tìm kiếm môi trường thấp spread và giao dịch nhanh.

Không hạn chế phương pháp giao dịch và giao dịch tự động (EA)

IC Markets không áp đặt bất kỳ hạn chế nào đối với giao dịch lướt sóng (Scalping) hay giao dịch chênh lệch giá (Arbitrage). Ngoài ra, người dùng cũng có thể tận dụng lợi thế lớn của MT4 với giao dịch tự động (EA) và sao chép giao dịch, mang lại mức độ giao dịch tự do cao.

Hệ thống quản lý vốn hoàn chỉnh

Về quản lý vốn, IC Markets phân biệt rõ ràng giữa tiền của khách hàng và tiền của công ty, quản lý qua các tài khoản pháp lý của Ngân hàng Thái Bình Dương và Ngân hàng Quốc dân Úc. Trang web của họ cũng cam kết không sử dụng tiền của khách hàng cho mục đích kinh doanh của công ty và cam kết quản lý nghiêm ngặt tiền của khách hàng. Ngay cả trong trường hợp không may xảy ra như phá sản kinh doanh, IC Markets cũng bảo hiểm lên đến 1 triệu USD cho mỗi khách hàng, vì vậy hệ thống quản lý vốn của họ có thể coi là rất an toàn.

Nạp và rút tiền tại IC Markets

Khi lựa chọn môi giới ngoại hối, việc có các phương thức nạp tiền và rút tiền đa dạng là một yếu tố quan trọng đối với các nhà giao dịch. IC Markets cung cấp nhiều lựa chọn phương thức cho người giao dịch.

Phương thức nạp tiền

IC Markets hỗ trợ các phương thức nạp tiền sau đây:

  • Broker to Broker: Cho phép người giao dịch chuyển tiền giữa IC Markets và các môi giới ngoại hối khác.
  • Chuyển khoản ngân hàng nội địa và tiền điện tử: Đây là một lợi thế lớn của IC Markets.

Broker to Broker: Là dịch vụ cho phép người giao dịch chuyển tiền từ tài khoản IC Markets sang tài khoản của một môi giới ngoại hối khác và ngược lại. So với việc sử dụng chuyển khoản ngân hàng thông thường, Broker to Broker giúp tiết kiệm chi phí phí chuyển tiền, điều này làm cho việc sử dụng dịch vụ này trở nên hợp lý hơn đối với người giao dịch.

Phương thức nạp tiền Loại tiền tệ Phí xứ lý Thời gian xử lý
Chuyển khoản ngân hàng nội địa VND 0 5~20 phút
Chuyển khoản ngân hàng quốc tế CAD、EUR、CHF、GBP、USD 0※ 2~5 ngày làm việc
Broker to Broker AUD、CAD、CHF、EUR、GBP、JPY、NZD、SGD、USD 0 2~14 ngày làm việc
Tiền điện tử USDT 0 ngay lập tức

※Sẽ có phí giao dịch bổ sung

 

Phương thức nạp tiền có thể tham khảo theo liên kết dưới đây:

Phương thức rút tiền

Về phương thức rút tiền, IC Markets cung cấp các kênh sau đây.

Lưu ý: khi yêu cầu rút tiền qua 0h giờ Úc, thì yêu cầu rút tiền sẽ được xử lý vào ngày làm việc tiếp theo.

Phương thức rút tiền Loại tiền tệ Phí xử lý Thời gian xử lý
Chuyển khoản ngân hàng nội địa VND 0 5~20 phút
Chuyển khoản ngân hàng quốc tế CAD、EUR、CHF、GBP、USD 0※ 2~5 ngày làm việc
Broker to Broker AUD、CAD、CHF、EUR、GBP、JPY、NZD、SGD、USD 0 2~14 ngày làm việc
Tiền điện tử USTD 0 ngay lập tức

※ Sẽ có phí giao dịch bổ sung

 

Phương thức rút tiền có thể tham khảo theo liên kết dưới đây:

Hệ thống bảo vệ số dư âm

IC Markets đã áp dụng hệ thống bảo vệ số dư âm, nghĩa là ngay cả khi xảy ra tổn thất vượt quá số tiền bảo đảm, họ sẽ không yêu cầu ký quỹ bổ sung. Hệ thống bảo vệ số dư âm không được áp dụng rộng rãi tại các nhà môi giới ngoại hối trong nước, vì vậy đây có thể xem là một trong những lợi thế lớn nhất khi sử dụng các nhà môi giới ngoại hối nước ngoài.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng IC Markets

IC Markets cung cấp dịch vụ khách hàng qua điện thoại, email và chat trực tuyến 24/7. Tuy nhiên, hiện tại không có nhân viên người Việt, dịch vụ hỗ trợ qua email và chat trực tuyến chỉ sử dụng công cụ dịch thuật tiếng Việt. Mặc dù cơ hội liên hệ với dịch vụ khách hàng có thể không nhiều, nhưng các trader vẫn nên biết trước tình huống này. Ngoài ra, trang web chính thức của IC Markets hiện đã có phiên bản tiếng Việt.

Nhà môi giới lâu đời đáng tin cậy cho các trader tìm kiếm sự an toàn

IC Markets có danh mục sản phẩm giao dịch phong phú và spread cạnh tranh, đây là một phần của sức hấp dẫn. Quan trọng hơn, IC Markets có khả năng thực hiện giao dịch xuất sắc và quản lý vốn an toàn, sự ổn định này là kết quả của nhiều năm hoạt động trên thị trường quốc tế. Đây có thể là lợi thế lớn nhất của IC Markets.

Trong tương lai, IC Markets sẽ tiếp tục cải thiện hỗ trợ khách hàng và điều kiện giao dịch để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong cộng đồng sử dụng tiếng Việt, điều này rất đáng mong đợi. Để trải nghiệm sự tiện lợi và ưu điểm của tài khoản, chúng tôi khuyến nghị bạn có thể mở tài khoản với một số tiền nhỏ trước để trải nghiệm.